Có 2 kết quả:

有礼貌 yǒu lǐ mào ㄧㄡˇ ㄌㄧˇ ㄇㄠˋ有禮貌 yǒu lǐ mào ㄧㄡˇ ㄌㄧˇ ㄇㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) courteous
(2) polite

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) courteous
(2) polite

Bình luận 0